Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Phạm Văn Dinh | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
1002 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Phạm Thế Hiển | Đoạn còn lại - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
1003 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Phạm Thế Hiển | Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Xô Viết Nghệ Tĩnh | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Phạm Ngũ Lão | Trọn đường - | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
1005 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hẻm 04, 36, 50, 43, 61 Phạm Ngọc Thạch (P9) | - | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
1006 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Phạm Ngọc Thạch | Trọn đường - | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hẻm số 110 Phạm Hồng Thái | Phạm Hồng Thái - Ngô Đức Kế | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất SX-KD đô thị |
1008 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Phạm Hồng Thái | Trọn đường - | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất SX-KD đô thị |
1009 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Phạm Cự Lạng (P,Rạch Dừa) | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Pasteur | Trọn đường - | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất SX-KD đô thị |
1011 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ông Ích Khiêm | Lê Văn Lộc - Hồ Biểu Chánh | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
1012 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nơ Trang Long | Trọn đường - | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Văn Trỗi | Trọn đường - | 46.800.000 | 32.760.000 | 23.400.000 | 18.720.000 | 14.040.000 | Đất SX-KD đô thị |
1014 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Văn Cừ | Lương Thế Vinh - Lý Thái Tông | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
1015 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Văn Cừ | Nguyễn An Ninh - Lương Thế Vinh | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Trường Tộ | Trọn đường - | 35.115.600 | 24.580.800 | 17.557.800 | 14.046.600 | 10.534.800 | Đất SX-KD đô thị |
1017 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Trung Trực | Trọn đường - | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
1018 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Tri Phương | Ngô Đức Kế - Trương Công Định | 35.115.600 | 24.580.800 | 17.557.800 | 14.046.600 | 10.534.800 | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Trãi | Trọn đường - | 35.115.600 | 24.580.800 | 17.557.800 | 14.046.600 | 10.534.800 | Đất SX-KD đô thị |
1020 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Thiện Thuật | Đoạn còn lại - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |