Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lương Thế Vinh | Trương Công Định - Đường 30/4 | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
102 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Văn Tám | Trọn đường - | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
103 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Văn Lộc | Lê Thị Riêng - Bờ kè rạch Bến Đình | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
104 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Văn Lộc | Đường 30/4 - Lê Thị Riêng | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
105 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Thị Riêng | Trọn đường - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
106 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Thánh Tông | Trọn đường - | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
107 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Quý Đôn | Đoạn còn lại - | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
108 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Quý Đôn | Quang Trung - Ngã 5 Lê Quý Đôn - Lê Lợi - Thủ Khoa Huân | 58.526.000 | 40.968.000 | 29.263.000 | 23.411.000 | 17.558.000 | Đất ở đô thị |
109 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Các tuyến hẻm 135 Lê Quang Định (B, C, D, E, F, J khu nhà ở PTSC) | - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
110 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hẻm 135 Lê Quang Định (P,Thắng Nhất) | gồm các đoạn đường nội bộ khu đất PTSC của Công ty Dịch vụ Dầu khí - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
111 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Quang Định | Đường 30/4 - Bình Giã | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
112 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Phụng Hiểu | Trọn đường - | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
113 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Ngọc Hân | Thủ Khoa Huân - Bà Triệu | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
114 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Ngọc Hân | Trần Phú - Thủ Khoa Huân | 58.526.000 | 40.968.000 | 29.263.000 | 23.411.000 | 17.558.000 | Đất ở đô thị |
115 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Lợi | Trọn đường - | 58.526.000 | 40.968.000 | 29.263.000 | 23.411.000 | 17.558.000 | Đất ở đô thị |
116 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Lai | Thống Nhất - Trương Công Định | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
117 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Lai | Lê Quý Đôn - Thống Nhất | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
118 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hẻm 05 Lê Hồng Phong nối dài (thuộc đường nội bộ giữa khu Biệt thự Kim Minh và khu Biệt thự Kim Ngân) | - | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
119 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Hồng Phong | Lê Lợi - Thùy Vân | 58.526.000 | 40.968.000 | 29.263.000 | 23.411.000 | 17.558.000 | Đất ở đô thị |
120 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Hoàn (P,Rạch Dừa) | Trọn đường - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |