Trang chủ page 63
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1241 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường QH Khu Nhà Ở Phước Sơn | Trọn đường - | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1242 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Điện Biên Phủ | Hẻm 16 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hẻm 36 Xô Viết Nghệ Tĩnh | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1243 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Chu Văn An | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Số nhà 36/23 Xô Viết Nghệ Tĩnh, đường ngang phía trước trường THPT Đinh Tiên Hoàng | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1244 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Châu Văn Biếc | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Số nhà 16/16A Xô Viết Nghệ Tĩnh, đường ngang phía trước trường THPT Đinh Tiên Hoàng | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1245 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Cao Xuân Dục (hẻm 90 Hoàng Văn Thụ) | Trọn đường - | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1246 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bùi Thiện Ngộ | Đường 2/9 - Đường 30/4 | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1247 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường N1, D1, D2 | Trọn đường - | 16.126.800 | 11.289.000 | 8.063.400 | 6.450.600 | 4.837.800 | Đất SX-KD đô thị |
1248 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Công Chánh, đường N2 | Trọn đường - | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1249 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | Toàn TP - | 135.000 | 121.500 | 108.000 | 94.500 | 81.000 | Đất làm muối |
1250 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 2 - | 91.000 | 82.000 | 73.000 | 64.000 | 55.000 | Đất rừng phòng hộ |
1251 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 2 - | 91.000 | 82.000 | 73.000 | 64.000 | 55.000 | Đất rừng đặc dụng |
1252 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 1 - | 101.000 | 91.000 | 81.000 | 71.000 | 61.000 | Đất rừng phòng hộ |
1253 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 1 - | 101.000 | 91.000 | 81.000 | 71.000 | 61.000 | Đất rừng đặc dụng |
1254 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 2 - | 137.000 | 123.000 | 119.000 | 96.000 | 82.000 | Đất rừng sản xuất |
1255 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 1 - | 152.000 | 137.000 | 122.000 | 106.000 | 91.000 | Đất rừng sản xuất |
1256 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 2 - | 225.000 | 204.000 | 183.000 | 158.000 | 137.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1257 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 1 - | 250.000 | 225.000 | 200.000 | 175.000 | 150.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1258 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | - | 270.000 | 245.000 | 220.000 | 190.000 | 165.000 | Đất trồng cây hàng năm |
1259 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 2 - | 270.000 | 245.000 | 220.000 | 190.000 | 165.000 | Đất trồng cây lâu năm |
1260 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 1 - | 300.000 | 270.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | Đất trồng cây hàng năm |