Trang chủ page 68
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1341 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Cồn Bần | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1341 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Cồn Bần | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |