STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ cầu Đức Thắng - đến hết thị trấn Thắng | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ giao cắt Đường Văn Tiến Dũng với ĐT 296 - đến cầu Đức Thắng | 27.000.000 | 16.200.000 | 9.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ Ngân hàng NN&PTNT - đến hết đất ngã ba dốc Đồn (giao cắt Đường Văn Tiến Dũng) | 35.000.000 | 21.000.000 | 12.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ cầu Đức Thắng - đến hết thị trấn Thắng | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ giao cắt Đường Văn Tiến Dũng với ĐT 296 - đến cầu Đức Thắng | 12.200.000 | 7.300.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ Ngân hàng NN&PTNT - đến hết đất ngã ba dốc Đồn (giao cắt Đường Văn Tiến Dũng) | 15.800.000 | 9.500.000 | 5.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ cầu Đức Thắng - đến hết thị trấn Thắng | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ giao cắt Đường Văn Tiến Dũng với ĐT 296 - đến cầu Đức Thắng | 9.500.000 | 5.700.000 | 3.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ Ngân hàng NN&PTNT - đến hết đất ngã ba dốc Đồn (giao cắt Đường Văn Tiến Dũng) | 12.300.000 | 7.400.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |