STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296B (Đường trục Bắc Nam) | Đoạn từ hết đất trấn Thắng - đến giao cắt Đường tỉnh ĐT398 | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296B (Đường trục Bắc Nam) | Đoạn từ tiếp giáp KDC số 3 (GĐ2) - đến đất thị trấn Thắng | 18.000.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296B (Đường trục Bắc Nam) | Đoạn từ hết đất trấn Thắng - đến giao cắt Đường tỉnh ĐT398 | 6.800.000 | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296B (Đường trục Bắc Nam) | Đoạn từ tiếp giáp KDC số 3 (GĐ2) - đến đất thị trấn Thắng | 8.100.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296B (Đường trục Bắc Nam) | Đoạn từ hết đất trấn Thắng - đến giao cắt Đường tỉnh ĐT398 | 5.300.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296B (Đường trục Bắc Nam) | Đoạn từ tiếp giáp KDC số 3 (GĐ2) - đến đất thị trấn Thắng | 6.300.000 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |