Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ | Đoạn từ hết đất Bưu điện xã Đoan Bái - đến điểm giao cắt đường Tràng-Phố Hoa | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
502 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến hết đất Bưu điện xã Đoan Bái | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
503 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ giao cắt Đường tỉnh 288 (Đường Ngô Văn Thấu) - đến hết đất Thanh Vân (giáp Phú Bình) | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
504 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ sau đường rẽ vào kho K31 - đến giao Đường tỉnh 288 (Đường Ngô Văn Thấu) | 5.300.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
505 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ hết địa phận thị trấn Thắng - đến đường rẽ vào kho K31 | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
506 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ đường vào thôn Chớp - đến hết đất xã Lương Phong | 5.600.000 | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
507 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ địa phận xã Đoan Bái (giáp Việt Yên) - đến hết đường vào thôn Chớp, xã Lương Phong (Đối diện cây xăng) | 5.300.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
508 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Các đoạn ngõ xóm còn lại trong các Tổ dân phố trước đây thuộc xã Đức Thắng cũ - THỊ TRẤN THẮNG | - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
509 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Các đoạn ngõ xóm còn lại trong các Tổ dân phố 1,2,3 - THỊ TRẤN THẮNG | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
510 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | KDC Đông Ngàn - THỊ TRẤN THẮNG | - | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
511 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | KDC Đức Thắng - THỊ TRẤN THẮNG | - | 4.600.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
512 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2) - THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4) - Đất biệt thự - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
513 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2) - THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4) - Đất liền kề - | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
514 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2) - THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 3-3: 15,5m (lòng đường 7,5 m, vỉa hè 4-4) - Đối diện khu cây xanh, phân cách với giai đoạn 1 (đất biệt thự) - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
515 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2) - THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 3-3: 15,5m (lòng đường 7,5 m, vỉa hè 4-4) - Đoạn nối thông với đường TL.296 (đất liền kề) - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
516 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2) - THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 1-1: 33m (lòng đường 157 m, vỉa hè 7-7, dải phân cách 4m) - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
517 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1) - THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt Đường 15,5 m - | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
518 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1) - THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt Đường 21 m (trong nội khu dân cư) - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
519 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1) - THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt Đường 32 m - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
520 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đất ở Biệt thự-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG | MC 2-2: 15,5m - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |