| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ giao cắt Đường tỉnh 288 (Đường Ngô Văn Thấu) - đến hết đất Thanh Vân (giáp Phú Bình) | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ sau đường rẽ vào kho K31 - đến giao Đường tỉnh 288 (Đường Ngô Văn Thấu) | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ hết địa phận thị trấn Thắng - đến đường rẽ vào kho K31 | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ đường vào thôn Chớp - đến hết đất xã Lương Phong | 16.000.000 | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ địa phận xã Đoan Bái (giáp Việt Yên) - đến hết đường vào thôn Chớp, xã Lương Phong (Đối diện cây xăng) | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 6 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ giao cắt Đường tỉnh 288 (Đường Ngô Văn Thấu) - đến hết đất Thanh Vân (giáp Phú Bình) | 5.400.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ sau đường rẽ vào kho K31 - đến giao Đường tỉnh 288 (Đường Ngô Văn Thấu) | 6.800.000 | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ hết địa phận thị trấn Thắng - đến đường rẽ vào kho K31 | 4.500.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ đường vào thôn Chớp - đến hết đất xã Lương Phong | 7.200.000 | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 10 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ địa phận xã Đoan Bái (giáp Việt Yên) - đến hết đường vào thôn Chớp, xã Lương Phong (Đối diện cây xăng) | 6.800.000 | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 11 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ giao cắt Đường tỉnh 288 (Đường Ngô Văn Thấu) - đến hết đất Thanh Vân (giáp Phú Bình) | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 12 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ sau đường rẽ vào kho K31 - đến giao Đường tỉnh 288 (Đường Ngô Văn Thấu) | 5.300.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 13 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ hết địa phận thị trấn Thắng - đến đường rẽ vào kho K31 | 3.500.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 14 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ đường vào thôn Chớp - đến hết đất xã Lương Phong | 5.600.000 | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 15 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ địa phận xã Đoan Bái (giáp Việt Yên) - đến hết đường vào thôn Chớp, xã Lương Phong (Đối diện cây xăng) | 5.300.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |