| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 21m (mặt cắt 8-8) - | 8.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 22,5m (mặt cắt 7-7) - | 8.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 27m (mặt cắt 6-6) - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 37,5-38 m (mặt cắt 5-5) - | 11.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 22,5m (mặt cắt 7-7) - | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 27m (mặt cắt 6-6) - | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 37,5-38 m (mặt cắt 5-5) - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 21m (mặt cắt 8-8) - | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 21m (mặt cắt 8-8) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 10 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 22,5m (mặt cắt 7-7) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 11 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 27m (mặt cắt 6-6) - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 12 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 37,5-38 m (mặt cắt 5-5) - | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |