| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 17m (mặt cắt 3-3) - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 20m (mặt cắt 2-2) - | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 50m (mặt cắt 1-1) - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 17m (mặt cắt 3-3) - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 20m (mặt cắt 2-2) - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 50m (mặt cắt 1-1) - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 17m (mặt cắt 3-3) - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 8 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 20m (mặt cắt 2-2) - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 9 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 50m (mặt cắt 1-1) - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |