STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) - | 11.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) - | 12.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) - | 12.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) - | 5.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 11,5m (mặt cắt 7-7) - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 13m (mặt cắt 6-6) - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 14,5m (mặt cắt 6A-6A) - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 19,5m (mặt cắt 1-1) - | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 25m (mặt cắt 4-4) - | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư tổ dân phố Lèo - Thị trấn Kép | Mặt đường 32m (mặt cắt 2-2) - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |