| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 18m (Mặt cắt 5-5) - | 7.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 20m (Mặt cắt 4-4) - | 8.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 18-21m (Mặt cắt 3-3) - | 8.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 27m (Mặt cắt 2-2) - | 8.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 18m (Mặt cắt 5-5) - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 20m (Mặt cắt 4-4) - | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 18-21m (Mặt cắt 3-3) - | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 27m (Mặt cắt 2-2) - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 18m (Mặt cắt 5-5) - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 10 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 20m (Mặt cắt 4-4) - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 11 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 18-21m (Mặt cắt 3-3) - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 12 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị mới xã Tân Dĩnh | Mặt đường 27m (Mặt cắt 2-2) - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |