STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) - | 6.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15,5m (mặt cắt 5-5) - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15-19,75m (mặt cắt 3B-3B) - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15m (mặt cắt 3A-3A) - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 3-3) - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 45m (mặt cắt 1A-1A) - | 16.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 40m (mặt cắt 1-1) - | 16.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15,5m (mặt cắt 5-5) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15-19,75m (mặt cắt 3B-3B) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15m (mặt cắt 3A-3A) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 16,5m (mặt cắt 3-3) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 45m (mặt cắt 1A-1A) - | 7.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 40m (mặt cắt 1-1) - | 7.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 8,5m (mặt cắt 4-4) - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15,5m (mặt cắt 5-5) - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15-19,75m (mặt cắt 3B-3B) - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu đô thị số 2 xã Thái Đào | Mặt đường 15m (mặt cắt 3A-3A) - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |