Trang chủ page 38
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
741 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư thị trấn Vôi (đối diện Trạm gác Barie đường sắt) qua Trụ sở UBND thị trấn Vôi - đến cổng trường THCS số 1 | 10.500.000 | 6.300.000 | 3.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
742 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ ngã tư tổ dân phố Toàn Mỹ - đến điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với tỉnh lộ 295 | 10.900.000 | 6.500.000 | 3.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
743 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ cầu Ván - đến ngã tư tổ dân phố Toàn Mỹ | 9.500.000 | 5.700.000 | 3.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
744 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ giáp Khu đô thị mới phía Tây - đến hết Trạm y tế thị trấn Vôi (dọc theo hành lang đường sắt) | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
745 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn tiếp giáp đường vào Trung tâm y tế Lạng Giang - đến ngã tư thị trấn Vôi có Barie đường sắt (dọc theo hành lang đường sắt) | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
746 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ lối rẽ vào Sân vận động Quân đoàn 12 - đến điểm tiếp giáp xã Yên Mỹ | 8.200.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
747 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Hạt kiểm lâm huyện - đến đường rẽ Sân vận động Quân Đoàn 12 | 10.900.000 | 6.500.000 | 3.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
748 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ cổng làng Đại Phú I - đến Hạt kiểm lâm huyện | 9.100.000 | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
749 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu tổ dân phố Đại Phú II - đến cổng làng Đại Phú I | 8.200.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
750 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi | Đoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu tổ dân phố Đại Phú II | 6.700.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
751 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 17m (mặt cắt 3-3) - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
752 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 20m (mặt cắt 2-2) - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
753 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Tân Thiếp, xã Xương Lâm | Mặt đường 50m (mặt cắt 1-1) - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
754 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Biệt thự - Đường rộng 16,5m (mặt cắt 5-5) các ô còn lại trong khu dân cư - | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
755 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Biệt thự - Đường rộng 16,5m (mặt cắt 5-5) các ô còn lại trong khu dân cư - | 4.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
756 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 16,5m (mặt cắt 5-5) các ô còn lại trong khu dân cư - | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
757 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 16,5m (mặt cắt 5-5) các ô thuộc làn 2 QL31 - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
758 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 32 m (Mặt cắt 4-4) - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
759 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 27m (Mặt cắt 3-3) - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
760 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư thôn Màu, xã Thái Đào | Liền kề - Đường rộng 52,7 m (Mặt cắt 2-2) - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |