STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ giáp địa giới hành chính xã Tân Thanh - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14 - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ giáp địa giới hành chính xã Tân Thanh - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14 - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ giáp địa giới hành chính xã Tân Thanh - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà | 1.900.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Xã Hương Lạc | Đoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14 - | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |