Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Dộc, thôn Lý Cốt, xã Phúc Sơn (Bám đường TL 297B) - | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
122 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Cầu Xi, xã Ngọc Châu - | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
123 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Cửa, thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu (GĐ 2) - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
124 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Cửa, thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu (GĐ 1) - | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
125 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Cầu Cần, xã Việt Lập - | 4.300.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
126 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Văn Miếu, xã Việt Lập ((Bám đường QL 17 (Đoạn từ kênh 556 Văn Miếu - đến tiếp giáp đất Cao Thượng) | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
127 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư cửa trường Biên Phòng, thôn Kim Tràng, xã Việt Lập (dãy LK 1 và LK2) - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
128 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Cầu Trại, xã Việt Ngọc - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
129 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Ngùi (khu 1), xã Việt Ngọc - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
130 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thuộc đường Đồng Xứng đi Lương Phong, xã Việt Ngọc - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
131 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư từ đường Tỉnh Lộ 295 đi Tỉnh lộ 297, xã Việt Ngọc - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
132 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư từ đường Tỉnh lộ 297 đi thôn Phú Thọ, xã Việt Ngọc - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
133 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Cổng trường THCS thôn Tân Thể, xã Việt Ngọc - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
134 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
135 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Vân Trung, xã Lam Cốt (Giai đoạn 2) - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
136 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Vân Trung, xã Lam Cốt (Giai đoạn 1) - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
137 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Chợ Cũ thôn Chản, xã Lam Cốt - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
138 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Chợ, Tân Lập, Giữa, xã An Dương - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
139 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Đồng Ván, thôn Gạc, xã An Dương - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
140 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Hạ, xã An Dương - | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |