STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ hết Cụm công nghiệp huyện - đến đường rẽ Phúc Hòa | 32.000.000 | 19.200.000 | 11.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ tiếp giáp xã Việt Lập - đến hết Cụm công nghiệp Đồng Đình (xã Cao Thượng cũ) | 22.000.000 | 13.200.000 | 8.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK5 (Từ lô 30 - đến lô 15) | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK5 (Từ lô 01 - đến lô 29) | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK4 (Từ lô 32 - đến lô 37) | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK4 (Từ lô 01 - đến lô 31) | 22.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 35) | 22.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2, LK8, - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 01- Làn 2 (từ lô 40 - đến lô 54) | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK-01- Làn 1 (từ lô 01 - đến lô 39 và lô 55) | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc làn 4 đường Hoàng Hoa Thám (các ô còn lại) tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc làn 3 đường Hoàng Hoa Thám tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô mặt tiếp giáp mặt cắt 2 - 2 trục chính KĐT nối đường QL17 vào khu đô thị thuộc LK02, LK04, LK05, LK06, LK07, LK08 rộng 18m (lòng đường rộng 8m, - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc mặt tiếp giáp làn 2 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) mặt cắt 2-2; mặt cắt 3A-3A thuộc LK01, LK02, LK03, LK04 rộng 18m (lòng đường rộng 8m vỉa h - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc mặt tiếp giáp làn 1 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) thuộc LK01 lòng đường rộng 9m vỉa hè và hành lang ATGT phía KĐT rộng 22,2m. - | 23.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Các đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Nhã Nam (đối với các thôn thuộc xã Nhã Nam cũ) | - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường liên xã từ thị trấn Nhã Nam đi xã An Thượng (Đường Yên Viễn) | - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư cạnh Khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND (thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam | Làn 2 - | 12.500.000 | 7.500.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư cạnh Khu lưu niệm 6 điều Bác Hồ dạy CAND (thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam | Làn 1 - | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Làn 2 - | 22.000.000 | 13.200.000 | 8.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |