Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 7 (từ lô 01 - đến lô 19 và lô 39, 44) | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
22 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 6 (từ lô 01 - đến lô 20) | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK5 (Từ lô 30 - đến lô 15) | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
24 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK5 (Từ lô 01 - đến lô 29) | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
25 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK4 (Từ lô 32 - đến lô 37) | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
26 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK4 (Từ lô 01 - đến lô 31) | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
27 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 35) | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
28 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2, LK8, - | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
29 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 01- Làn 2 (từ lô 40 - đến lô 54) | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
30 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK-01- Làn 1 (từ lô 01 - đến lô 39 và lô 55) | 9.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
31 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 7 (từ lô 40 - đến lô 43) | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
32 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 7 (từ lô 20 - đến lô 38) | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
33 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 7 (từ lô 01 - đến lô 19 và lô 39, 44) | 7.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
34 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 6 (từ lô 01 - đến lô 20) | 7.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
35 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK5 (Từ lô 30 - đến lô 15) | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
36 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK5 (Từ lô 01 - đến lô 29) | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
37 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK4 (Từ lô 32 - đến lô 37) | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
38 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK4 (Từ lô 01 - đến lô 31) | 7.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
39 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 35) | 7.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
40 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2, LK8, - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |