Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC2-2 (Đoạn các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5): Các ô đất dãy LK 5, LK 6, LK 7, LK 9, LK 11 - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
22 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 3 MC1-1: Các ô đất dãy Lk 2, LK 3 - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Đất ở biệt thự: Các ô đất dãy BT01, BT 02 - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các đoạn còn lại LK9, LK10, LK11 - | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
25 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC2-2 (Đoạn các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5): Các ô đất dãy LK 5, LK 6, LK 7, LK 9, LK 11 - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 3 MC1-1: Các ô đất dãy Lk 2, LK 3 - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 3 MC1-1 và làn 2 MC2-2 (đoạn có các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5) - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
28 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC 2-2 (Đoạn LK08): Các ô đất dãy LK 8 - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
29 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC 1-1: Các ô đất dãy LK 1, LK 3, LK 4 - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
30 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | MC 4-4 rộng 20m (lòng đường rộng 8m, vỉa hè hai bên rộng 2x6m=12m), Làn 2 MC1-1 và làn 2 MC2-2 (đoạn các ô đất thuộc LK 8) - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
31 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 3-3, rộng 22,5 m (lòng đường rộng 10,5m, hè đường rộng 2x6m=12m), Các ô đất LK 5, LK7, LK 10, LK 11 - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
32 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 36 m (lòng đường rộng 2x9=18m, dải phân cách rộng 6m, vỉa hè rộng 2x6m=12m), Các ô đất nằm trong dãy LK 3, LK 4, LK5, - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
33 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 1-1 (đường tỉnh lộ 298) rộng 33 m (lòng đường rộng 15 m, vỉa hè hai bên rộng 2x9m=18m) Các ô đất dãy LK 1, LK 3, LK 8 - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |