Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt Lập | Các đoạn còn lại - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
282 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt Lập | Đoạn qua thôn Nguyễn - | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
283 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt Lập | Đoạn qua thôn Đồng Sen - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
284 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Ngọc Lý | Các đoạn còn lại - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
285 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Ngọc Lý | Đoạn qua thôn An Lập giao với đường TL 398 - | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
286 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Đoạn qua xã Ngọc Thiện | - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
287 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
288 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
289 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường liên xã (Quang Tiến - Lan Giới) - Xã Lan Giới | Đoạn từ ngã ba Non Đỏ - đến thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
290 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường liên xã (Quang Tiến - Lan Giới) - Xã Lan Giới | Đoạn từ trạm điện - đến ngã ba Non Đỏ | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
291 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung | Các đoạn thuộc xã Liên Chung (Cầu sắt đi Mầm Non, xã Liên Chung) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
292 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung | Các đoạn thuộc xã Việt Lập - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
293 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung | Các đoạn thuộc Thị trấn Cao Thượng - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
294 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường WB3 (xã Việt Lập) | Đoạn từ đường QL 17 - đến ngã ba Nghè Mẩy | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
295 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Các đoạn còn lại của xã Liên Chung (Từ ngã ba Trà Dâm đi bờ hòn thôn Liên Bộ) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
296 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Đoạn từ trạm y tế xã đi - đến giáp xã Hợp Đức | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
297 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Đoạn từ ngã ba Bến Cảng đi Cống Ninh - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
298 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Đoạn từ trường mầm non thôn Hậu - đến ngã ba Bến Cảng | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
299 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt Lập | Các đoạn còn lại của xã Việt Lập - | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
300 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt Lập | Từ đường QL 17 - đến Cầu Lăng | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |