Trang chủ page 22
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ đường rẽ UBND xã - đến Kênh Nổi | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
422 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ Cầu Bến Tuần - đến UBND xã Hợp Đức | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
423 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn | Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn - | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
424 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ nhà ông Đại Hòa - đến cầu Lữ Vân và đoạn từ cầu Lữ Vân đến hết cây xăng. | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
425 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Đại Hóa | Đoạn qua xã Đại Hóa - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
426 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến | Đường 294 đoạn còn lại thuộc UBND xã Quang Tiến - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
427 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến | Đoạn từ Cầu Trấn (nhà ông Minh) - đến quán xe máy nhà ông Quảng Thuật (đường rẽ đi xã Lan Giới) | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
428 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ đường rẽ vào Đình Hả - đến tiếp giáp với thị trấn Nhã Nam | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
429 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ hết Nghĩa Trang xã Tân Trung - đến đường rẽ vào Đình Hả | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
430 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ hết khu dân cư thôn Ngoài - đến hết Nghĩa trang xã Tân Trung | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
431 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ giáp đất Yên Thế - đến hết khu dân cư thôn Ngoài, Tân Lập, Giữa | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
432 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Tân Trung | Đoạn từ thôn Đồng Điều 8 - đến giáp đất Yên Thế | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
433 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn | Các đoạn còn lại thuộc xã Liên Sơn - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
434 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn | Ngã 3 Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 1 | 7.200.000 | 4.400.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
435 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn | Đoạn tiếp giáp TT Cao Thượng - đến hết thôn Chiềng | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
436 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Các đoạn còn lại của xã Cao Xá | - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
437 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập | Đoạn từ cống bờ Ngo - đến đến giáp đất thị trấn Cao Thượng | 8.100.000 | 4.900.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
438 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập | Đoạn từ Trạm y tế - đến cống bờ Ngo | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
439 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập | Đoạn từ Cầu Quận - đến Trạm y tế mới | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
440 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham | Đoạn từ Trại thương binh - đến hết đất xã Quế Nham | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |