Trang chủ page 44
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
861 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
862 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu | Đoạn từ Cầu Xi - đến đường rẽ vào trường THCS | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
863 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu | Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết thôn Khánh Ninh bám đường 295 | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
864 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá | Đoạn từ đường rẽ thôn Na Gu - đến tiếp giáp xã Ngọc Châu | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
865 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá | Đoạn từ đường rẽ làng Nguộn A - đến đường rẽ thôn Na Gu | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
866 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá | Đoạn từ TT Cao Thượng - đến đường rẽ làng Nguộn A | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
867 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức | Làn 3 - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
868 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức | Làn 2 - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
869 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức | Làn 1 - | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
870 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ nhà ông Nông thôn Quất - đến giáp thị trấn Cao Thượng | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
871 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ Đường rẽ thôn Tiến Sơn - đến hết cầu Cút xã Hợp Đức | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
872 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Từ Kênh nổi - đến đường rẽ thôn Tiến Sơn, xã Hợp Đức | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
873 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ đường rẽ UBND xã - đến Kênh Nổi | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
874 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ Cầu Bến Tuần - đến UBND xã Hợp Đức | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
875 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn | Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
876 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ nhà ông Đại Hòa - đến cầu Lữ Vân và đoạn từ cầu Lữ Vân đến hết cây xăng. | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
877 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Đại Hóa | Đoạn qua xã Đại Hóa - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
878 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến | Đường 294 đoạn còn lại thuộc UBND xã Quang Tiến - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
879 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến | Đoạn từ Cầu Trấn (nhà ông Minh) - đến quán xe máy nhà ông Quảng Thuật (đường rẽ đi xã Lan Giới) | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
880 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ đường rẽ vào Đình Hả - đến tiếp giáp với thị trấn Nhã Nam | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |