Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết khu đất thị trấn Cao Thượng (bên trái) | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
142 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên trái) | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
143 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ Ngã tư Cao Xá - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng (bên trái) | 25.000.000 | 15.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
144 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Các đoạn còn lại - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
145 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ cây xăng mới - đến hết Cầu Đồng | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
146 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ giáp đường tỉnh 398B - đến cây xăng mới mở khu chợ | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
147 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ giáp xã Minh Đức Việt Yên - đến tiếp giáp đường 398B | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
148 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc | Đoạn còn lại thuộc xã Việt Ngọc - | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
149 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc | Đoạn từ đường rẽ vào chùa Hội Phúc - đến hết Quỹ tín dụng Việt Ngọc | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
150 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân | Đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
151 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân | Đoạn từ hết nghĩa trang liệt sỹ Ngọc Vân - đến cổng làng thôn Đồng Bông | 17.000.000 | 10.200.000 | 6.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
152 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân | Đoạn từ cầu Thông Thốc - đến hết nghĩa trang liệt sỹ | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
153 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân | Các đoạn còn lại thuộc xã Song Vân - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
154 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân | Đoạn từ đầu cầu treo Bỉ - đến hết khu đấu giá thôn Tân Tiến | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
155 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Thiện - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
156 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện | Khu Cầu Treo Bỉ thuộc xã Ngọc Thiện - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
157 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
158 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu | Đoạn từ Cầu Xi - đến đường rẽ vào trường THCS | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
159 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu | Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết thôn Khánh Ninh bám đường 295 | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
160 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá | Đoạn từ đường rẽ thôn Na Gu - đến tiếp giáp xã Ngọc Châu | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |