STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,5mX2 (LK10 từ lô số 315 - đến lô 326; LK11 từ lô 327-340; từ lô 348 - 361) | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 19m, lòng đường rộng 9m, vỉa hè 5mX2 (LK10 từ lô số 311 - đến lô 314; LK11 từ lô 341 đến lô 347) | 17.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 32m, lòng đường rộng 22m, vỉa hè 6mX2 (LK10 từ lô số 299 - đến lô 311), đối diện Lạc Phú 3 | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,5mX2 (LK10 từ lô số 315 - đến lô 326; LK11 từ lô 327-340; từ lô 348 - 361) | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 19m, lòng đường rộng 9m, vỉa hè 5mX2 (LK10 từ lô số 311 - đến lô 314; LK11 từ lô 341 đến lô 347) | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 32m, lòng đường rộng 22m, vỉa hè 6mX2 (LK10 từ lô số 299 - đến lô 311), đối diện Lạc Phú 3 | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 19m, lòng đường rộng 9m, vỉa hè 5mX2 (LK10 từ lô số 311 - đến lô 314; LK11 từ lô 341 đến lô 347) | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 32m, lòng đường rộng 22m, vỉa hè 6mX2 (LK10 từ lô số 299 - đến lô 311), đối diện Lạc Phú 3 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,5mX2 (LK10 từ lô số 315 - đến lô 326; LK11 từ lô 327-340; từ lô 348 - 361) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |