STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 19 m, hè đường 5mx2 - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 22,5 m, hè đường 6mx2 - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 16,5 m, hè đường 4,5mx2 - | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 19 m, hè đường 5mx2 - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 22,5 m, hè đường 6mx2 - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 16,5 m, hè đường 4,5mx2 - | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 19 m, hè đường 5mx2 - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 22,5 m, hè đường 6mx2 - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 16,5 m, hè đường 4,5mx2 - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |