STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 6 (LK: 01,02,03,04): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh đất - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 3 (LK: 03): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh đất cây xanh, - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 2 (LK:04): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh trường mầm non - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 4 (LK: 02,03): Chiều rộng nền đường Bnền=17,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè Bh=3+6m=9,0m. Phía giáp khu dân cư thôn Tâ - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 1 (LK: 01,04): Chiều rộng nền đường Bnền=17,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè Bh=3+6m=9,0m. Giáp khu dân cư thôn Tam Sơn - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 6 (LK: 01,02,03,04): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh đất - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 3 (LK: 03): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh đất cây xanh, - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 2 (LK:04): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh trường mầm non - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 4 (LK: 02,03): Chiều rộng nền đường Bnền=17,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè Bh=3+6m=9,0m. Phía giáp khu dân cư thôn Tâ - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 1 (LK: 01,04): Chiều rộng nền đường Bnền=17,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè Bh=3+6m=9,0m. Giáp khu dân cư thôn Tam Sơn - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 6 (LK: 01,02,03,04): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh đất - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 3 (LK: 03): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh đất cây xanh, - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 2 (LK:04): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh trường mầm non - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 4 (LK: 02,03): Chiều rộng nền đường Bnền=17,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè Bh=3+6m=9,0m. Phía giáp khu dân cư thôn Tâ - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 1 (LK: 01,04): Chiều rộng nền đường Bnền=17,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè Bh=3+6m=9,0m. Giáp khu dân cư thôn Tam Sơn - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |