STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu 1 KDC mới xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 2,3,4 (OLK: 03,04, 06,07,08,09,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộn - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu 1 KDC mới xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 1 (OLK: 02,04,12,13,5,7,14,15): Chiều rộng nền đường Bnền=23,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 11m; Chiều rộng hè Bhè=2x6m=12m. Trục chính - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu 1 KDC mới xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 2,3,4 (OLK: 03,04, 06,07,08,09,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộn - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu 1 KDC mới xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 1 (OLK: 02,04,12,13,5,7,14,15): Chiều rộng nền đường Bnền=23,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 11m; Chiều rộng hè Bhè=2x6m=12m. Trục chính - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu 1 KDC mới xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 2,3,4 (OLK: 03,04, 06,07,08,09,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộn - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu 1 KDC mới xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 1 (OLK: 02,04,12,13,5,7,14,15): Chiều rộng nền đường Bnền=23,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 11m; Chiều rộng hè Bhè=2x6m=12m. Trục chính - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |