STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 5A-5A (Đường nội bộ khu đô thị tiếp giáp với bến xe) - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 1-1 (đường vành đai phía Nam) - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3-3 (Đường nội bộ khu đô thị) - Các vị trí còn lại - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3-3 (Đường nội bộ khu đô thị) - LK01(Từ ô 25 - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 2-2 (Dọc đường ĐH3 đi xã Tư Mại, tiếp giáp khu dân cư cũ) - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3A-3A (Tuyến song song với đường tỉnh 299) - | 22.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 5A-5A (Đường nội bộ khu đô thị tiếp giáp với bến xe) - | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 1-1 (đường vành đai phía Nam) - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3-3 (Đường nội bộ khu đô thị) - Các vị trí còn lại - | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3-3 (Đường nội bộ khu đô thị) - LK01(Từ ô 25 - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 2-2 (Dọc đường ĐH3 đi xã Tư Mại, tiếp giáp khu dân cư cũ) - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3A-3A (Tuyến song song với đường tỉnh 299) - | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 5A-5A (Đường nội bộ khu đô thị tiếp giáp với bến xe) - | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 1-1 (đường vành đai phía Nam) - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3-3 (Đường nội bộ khu đô thị) - Các vị trí còn lại - | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3-3 (Đường nội bộ khu đô thị) - LK01(Từ ô 25 - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 2-2 (Dọc đường ĐH3 đi xã Tư Mại, tiếp giáp khu dân cư cũ) - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3A-3A (Tuyến song song với đường tỉnh 299) - | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |