STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 1) | Lòng đường rộng 8,0m, vỉa hè 4,0m - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 1) | Mặt cắt đường rộng 15,5m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,0m - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 1) | Lòng đường rộng 8,0m, vỉa hè 4,0m - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 1) | Mặt cắt đường rộng 15,5m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,0m - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 1) | Lòng đường rộng 8,0m, vỉa hè 4,0m - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 1) | Mặt cắt đường rộng 15,5m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,0m - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |