Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Nam Tiến, xã Đồng Việt | Các đoạn còn lại trong khu dân cư mới Nam Tiến - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Nam Tiến, xã Đồng Việt | Làn 2 đường tỉnh 299 (cũ là 398) - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Nam Tiến, xã Đồng Việt | Mặt cắt 2a rộng 21 m - Đường tỉnh 299 (mặt cắt 1-1) rộng 42 m (cũ là đường 398) - | 14.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Nam Tiến, xã Đồng Việt | Đường tỉnh 299 (mặt cắt 1-1) rộng 42 m (cũ là đường 398) - | 18.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 5A-5A (Đường nội bộ khu đô thị tiếp giáp với bến xe) - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 1-1 (đường vành đai phía Nam) - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3-3 (Đường nội bộ khu đô thị) - Các vị trí còn lại - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3-3 (Đường nội bộ khu đô thị) - LK01(Từ ô 25 - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 2-2 (Dọc đường ĐH3 đi xã Tư Mại, tiếp giáp khu dân cư cũ) - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3A-3A (Tuyến song song với đường tỉnh 299) - | 22.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô còn lại tiếp giáp mặt cắt 4-4 rộng 21m (lòng đường rộng 9m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 6m). Hướng vào khu đất nông nghiệp hiện trạng. - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô còn lại tiếp giáp mặt cắt 1-1 (rộng 21m) mặt cắt 2-2 (rộng 18m); mặt cắt 5-5 (rộng 19m) - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô thuộc làn 2 đường tỉnh 299 (TL398) - Mặt cắt 2 - 2 rộng 18m (lòng đường rộng 8m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 5m). - | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô mặt tiếp giáp trục chính khu dân cư, đấu nối trực tiếp với đường tỉnh 299 (TL398) - Mặt cắt 1 - 1 rộng 21m (lòng đường rộng 9m; vỉa hè hai bên m - | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô mặt tiếp giáp đường gom TL398 - Mặt cắt 3 - 3 rộng 17m (lòng đường rộng 9m; vỉa hè một bên rộng 5m và một bên rộng 3m). - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Quỳnh Sơn | Đoàn từ nghĩa trang liệt sỹ đi Ngã tư thôn Ngọc Sơn (đường ĐH9 cũ) - | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Quỳnh Sơn | Đoạn từ đường 299B - đến cổng làng Quỳnh Sơn | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Quỳnh Sơn | Đoạn từ phố Tân Sơn đi làng nghề xã Lãng Sơn (đoạn qua xã Quỳnh Sơn) (Đường ĐH10 cũ) - | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận Đức Giang | Đoạn nối từ đường 299 (qua quán bà Trà) đi xã Tiến Dũng (các thửa đất thuộc địa phận xã Đức Giang. - | 8.000.000 | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận Đức Giang | Đoạn nối từ đường 299 - đến hết đất nhà ông Phạm Văn Khương thôn Đường, xã Đức Giang | 8.000.000 | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |