Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | Đoạn Đường trục xã Tiền Phong thôn Quyết Tiến, Thành Công từ hết đất bà Thân Thị Búng thôn Quyết Tiến - đến hết đất bà Từ Thị Hòe thôn Thành công. | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | Đoạn Đường trục xã Tiền Phong Từ lối rẽ QL 17 (Công ty Cổ phần phát triển Fuji) - đến trường tiểu học xã Tiền Phong, đến hết đất bà Thân Thị Búng thôn Quyết Tiến. | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Nội Hoàng | Trục đường chính thôn Giá từ đường nối QL17 - QL37 - đến giáp đất xã Vân Trung huyện Việt Yên | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Nội Hoàng | Đoạn từ điểm đầu khu quy hoạch dân cư mới Chiền Sy - đến đường giao đường nối QL17-QL37 | 20.000.000 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Nội Hoàng | Đoạn đường trục xã Nội Hoàng từ nhà Nghỉ Thanh Tùng thôn Nội - đến Bờ Suôi thôn Chiền (hết đất nhà ông Vượng), đến giáp khu quy hoạch dân cư mới Chiền Sy | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Cảnh Thụy | Đoạn từ Cây Xăng ông Bộ - đến hết địa phận xã Cảnh Thụy (Đường ĐH3 cũ từ gã tư cây xăng ông Bộ xã Cảnh Thụy đi xã Tư Mại ) | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Cảnh Thụy | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo (nhà bà Hoa Sức) - đến điểm giao cắt đường Pháp Loa đi Cổng đình (giáp đất nhà ông Vượng) | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường tỉnh 398 (Đường từ điểm giao đường tỉnh 299 (xã Cảnh Thụy) đến giáp thị xã Việt Yên (đường huyện ĐH5B)) | Đoạn từ đê Tả Cầu - đến giáp địa phận thị xã Việt Yên | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường tỉnh 398 (Đường từ điểm giao đường tỉnh 299 (xã Cảnh Thụy) đến giáp thị xã Việt Yên (đường huyện ĐH5B)) | Đoạn từ đường giao đường nối QL18 - QL17 - đến hết đê Tả Cầu Yên Lư (thuộc địa phận xã Yên Lư) | 18.000.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường tỉnh 398 (Đường từ điểm giao đường tỉnh 299 (xã Cảnh Thụy) đến giáp thị xã Việt Yên (đường huyện ĐH5B)) | Đoạn từ điểm giao đường tỉnh 299 (xã Cảnh Thụy) - đến hết địa phận xã Tư Mại) | 20.000.000 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường từ Công an huyện đi xã Thắng Cương cũ (đường ĐH4 cũ) | - | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường gom cao tốc Quốc lộ 1A qua địa phận huyện Yên Dũng | - | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Trục đường nối và đường gom từ Quốc lộ 17 đi Quốc lộ 37 (địa phận xã Nội Hoàng, xã Tiền Phong) | - | 20.000.000 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường nối đường tỉnh 293 đến Quốc lộ 17 (qua địa phận xã Tiền phong) | - | 25.000.000 | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường Trường Trinh (đường dẫn Cầu Đồng Sơn cũ địa phận xã Hương Gián) | - | 25.000.000 | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Lão Hộ | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Lão Hộ - | 14.000.000 | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Lão Hộ | Đoạn từ hết thửa đất TMDV Bắc Thủy - đến hết địa phận xã Hương Gián | 25.000.000 | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Lão Hộ | Đoạn từ cầu Văn Sơn - đến hết thửa đất TMDV Bắc Thủy thuộc địa phận xã Hương Gián | 30.000.000 | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà bà Lan Hội (đèo Dẻ) - đến cổng chùa Vĩnh Nghiêm | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất trạm bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn - đến hết đất nhà bà Lan Hội, hết dốc Đèo Dẻ đường rẽ vào thôn Sơn Thịnh- xã Trí Yên | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |