STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà bà Lan Hội (đèo Dẻ) - đến cổng chùa Vĩnh Nghiêm | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất trạm bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn - đến hết đất nhà bà Lan Hội, hết dốc Đèo Dẻ đường rẽ vào thôn Sơn Thịnh- xã Trí Yên | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ giáp điểm rẽ vào làng nghề xã Lãng Sơn hết đất trạm Bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn. - | 18.000.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh TDP Kim Xuyên, thị trấn Tân An - đến điểm rẽ làng nghề, xã Lãng Sơn (trừ các thửa đất thuộc khu dân cư thôn An Phú xã Xuân Phú và khu dân cư thôn Tân Sơn, xã Quỳnh Sơn) | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà bà Lan Hội (đèo Dẻ) - đến cổng chùa Vĩnh Nghiêm | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất trạm bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn - đến hết đất nhà bà Lan Hội, hết dốc Đèo Dẻ đường rẽ vào thôn Sơn Thịnh- xã Trí Yên | 4.000.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ giáp điểm rẽ vào làng nghề xã Lãng Sơn hết đất trạm Bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn. - | 7.200.000 | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh TDP Kim Xuyên, thị trấn Tân An - đến điểm rẽ làng nghề, xã Lãng Sơn (trừ các thửa đất thuộc khu dân cư thôn An Phú xã Xuân Phú và khu dân cư thôn Tân Sơn, xã Quỳnh Sơn) | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà bà Lan Hội (đèo Dẻ) - đến cổng chùa Vĩnh Nghiêm | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất trạm bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn - đến hết đất nhà bà Lan Hội, hết dốc Đèo Dẻ đường rẽ vào thôn Sơn Thịnh- xã Trí Yên | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ giáp điểm rẽ vào làng nghề xã Lãng Sơn hết đất trạm Bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn. - | 5.400.000 | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh TDP Kim Xuyên, thị trấn Tân An - đến điểm rẽ làng nghề, xã Lãng Sơn (trừ các thửa đất thuộc khu dân cư thôn An Phú xã Xuân Phú và khu dân cư thôn Tân Sơn, xã Quỳnh Sơn) | 4.500.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |