STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Bờ kênh Nham Biền đoạn từ Cống Kem thuộc thị trấn Nham Biền đi hết địa phận Tổ dân phố Kem, giáp địa phận xã Yên Lư (đường đi về UBND xã Yên Lư) - | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đường từ Ngã tư Tổ dân phố Minh phượng đi Tổ dân phố Đông Hương (đường huyện ĐH5 cũ) - | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đường tỉnh 398 (đường huyện ĐH5B cũ) - | 20.000.000 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Trục đường nối và đường gom từ Quốc lộ 17 đi Quốc lộ 18 - | 28.000.000 | 16.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đường Hoàng Hoa Thám kéo dài từ cây xăng Anh Phong - đến Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 398 cũ) | 25.000.000 | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ gầm cầu Bến Đám đi xã Tân Liễu - đến hết địa phận TT Nham Biền | 7.200.000 | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ đường Trần Nhân Tông(đường tỉnh 299) - đến gầm cầu Bến Đám | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Bờ kênh Nham Biền đoạn từ Cống Kem thuộc thị trấn Nham Biền đi hết địa phận Tổ dân phố Kem, giáp địa phận xã Yên Lư (đường đi về UBND xã Yên Lư) - | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đường từ Ngã tư Tổ dân phố Minh phượng đi Tổ dân phố Đông Hương (đường huyện ĐH5 cũ) - | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đường tỉnh 398 (đường huyện ĐH5B cũ) - | 8.000.000 | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Trục đường nối và đường gom từ Quốc lộ 17 đi Quốc lộ 18 - | 11.200.000 | 6.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đường Hoàng Hoa Thám kéo dài từ cây xăng Anh Phong - đến Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 398 cũ) | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ gầm cầu Bến Đám đi xã Tân Liễu - đến hết địa phận TT Nham Biền | 2.900.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ đường Trần Nhân Tông(đường tỉnh 299) - đến gầm cầu Bến Đám | 4.000.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Bờ kênh Nham Biền đoạn từ Cống Kem thuộc thị trấn Nham Biền đi hết địa phận Tổ dân phố Kem, giáp địa phận xã Yên Lư (đường đi về UBND xã Yên Lư) - | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đường từ Ngã tư Tổ dân phố Minh phượng đi Tổ dân phố Đông Hương (đường huyện ĐH5 cũ) - | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đường tỉnh 398 (đường huyện ĐH5B cũ) - | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Trục đường nối và đường gom từ Quốc lộ 17 đi Quốc lộ 18 - | 8.400.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đường Hoàng Hoa Thám kéo dài từ cây xăng Anh Phong - đến Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 398 cũ) | 7.500.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ gầm cầu Bến Đám đi xã Tân Liễu - đến hết địa phận TT Nham Biền | 2.200.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |