STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ Cây xăng ông Bộ, xã Cảnh Thụy - đến cống Buộm | 22.000.000 | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 - đến cây xăng ông Bộ | 18.000.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ hết đất dự án khu dân cư Nam Tiến - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 | 16.000.000 | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến giáp đất dự án khu dân cư Nam Tiến | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ hết đất dự án khu dân cư Nam Tiến - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 | 6.400.000 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến giáp đất dự án khu dân cư Nam Tiến | 4.000.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ Cây xăng ông Bộ, xã Cảnh Thụy - đến cống Buộm | 8.800.000 | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 - đến cây xăng ông Bộ | 7.200.000 | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ Cây xăng ông Bộ, xã Cảnh Thụy - đến cống Buộm | 6.600.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 - đến cây xăng ông Bộ | 5.400.000 | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ hết đất dự án khu dân cư Nam Tiến - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 | 4.800.000 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến giáp đất dự án khu dân cư Nam Tiến | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |