STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293 - đến hết đất thị trấn Tân An (giáp xã Xuân Phú) | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ giáp xã Thái Đào - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) | 20.000.000 | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293 - đến hết đất thị trấn Tân An (giáp xã Xuân Phú) | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ giáp xã Thái Đào - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) | 8.000.000 | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293 - đến hết đất thị trấn Tân An (giáp xã Xuân Phú) | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ giáp xã Thái Đào - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |