STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các thửa đất bám trục đường khu dân cư không thuộc phân lô khu dân cư - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các lô 02 mặt tiền - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các lô 01 mặt tiền - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các thửa đất bám trục đường khu dân cư không thuộc phân lô khu dân cư - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các lô 02 mặt tiền - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các lô 01 mặt tiền - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các thửa đất bám trục đường khu dân cư không thuộc phân lô khu dân cư - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các lô 02 mặt tiền - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các lô 01 mặt tiền - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |