STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái - đến giáp đường 242 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu đi về phía đường 242 - đến hết thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Thái | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu đi về phía Đồng Kỳ - đến hết thửa đất nhà ông Phạm Phú Lâm | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ giáp xã Đồng Kỳ - đến thửa đất nhà ông Phạm Phú Lâm xã Đồng Hưu | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ đường TL268 - đến hết đất xã Đồng Kỳ | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái - đến giáp đường 242 | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu đi về phía đường 242 - đến hết thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Thái | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu đi về phía Đồng Kỳ - đến hết thửa đất nhà ông Phạm Phú Lâm | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ giáp xã Đồng Kỳ - đến thửa đất nhà ông Phạm Phú Lâm xã Đồng Hưu | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ đường TL268 - đến hết đất xã Đồng Kỳ | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái - đến giáp đường 242 | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu đi về phía đường 242 - đến hết thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Thái | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu đi về phía Đồng Kỳ - đến hết thửa đất nhà ông Phạm Phú Lâm | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ giáp xã Đồng Kỳ - đến thửa đất nhà ông Phạm Phú Lâm xã Đồng Hưu | 900.000 | 600.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ đường TL268 - đến hết đất xã Đồng Kỳ | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |