STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm | Đoạn tiếp giáp TT Phồn Xương - đến tiếp giáp đường 268 (đi Trại Tù Đồng Vương) (qua các xã, TT: TT Phồn Xương, Đồng Tâm, Đồng Vương, Tam Hiệp) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm | Đoạn tiếp giáp TT Phồn Xương - đến tiếp giáp đường 268 (đi Trại Tù Đồng Vương) (qua các xã, TT: TT Phồn Xương, Đồng Tâm, Đồng Vương, Tam Hiệp) | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường trục giao thông đi qua trung tâm | Đoạn tiếp giáp TT Phồn Xương - đến tiếp giáp đường 268 (đi Trại Tù Đồng Vương) (qua các xã, TT: TT Phồn Xương, Đồng Tâm, Đồng Vương, Tam Hiệp) | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |