STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | Các thửa đất bám trục đường khu dân cư không thuộc phân lô KDC - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | Đất hỗn hợp thương mại dịch vụ (mặt cắt đường từ 20m - đến 22m) | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | Đất ở liền kề LK01 và LK02 (tổng cộng 76 lô) gắp đường khu vực mặt cắt đường 21m (lòng đường 9m, hè 6m/bên); giáp đường nội bộ mặt cắt đường 20m (lòng - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | BT01 và BT02 (tổng cộng 42 lô) giáp đường liên khu vực mặt cắt đường 22m (lòng đường 10m, hè 6m/bên); đường nội bộ mặt cắt đường 20m (lòng đường 8m; h - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | Các thửa đất bám trục đường khu dân cư không thuộc phân lô KDC - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | Đất hỗn hợp thương mại dịch vụ (mặt cắt đường từ 20m - đến 22m) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | Đất ở liền kề LK01 và LK02 (tổng cộng 76 lô) gắp đường khu vực mặt cắt đường 21m (lòng đường 9m, hè 6m/bên); giáp đường nội bộ mặt cắt đường 20m (lòng - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | BT01 và BT02 (tổng cộng 42 lô) giáp đường liên khu vực mặt cắt đường 22m (lòng đường 10m, hè 6m/bên); đường nội bộ mặt cắt đường 20m (lòng đường 8m; h - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | Các thửa đất bám trục đường khu dân cư không thuộc phân lô KDC - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | Đất hỗn hợp thương mại dịch vụ (mặt cắt đường từ 20m - đến 22m) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | Đất ở liền kề LK01 và LK02 (tổng cộng 76 lô) gắp đường khu vực mặt cắt đường 21m (lòng đường 9m, hè 6m/bên); giáp đường nội bộ mặt cắt đường 20m (lòng - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | BT01 và BT02 (tổng cộng 42 lô) giáp đường liên khu vực mặt cắt đường 22m (lòng đường 10m, hè 6m/bên); đường nội bộ mặt cắt đường 20m (lòng đường 8m; h - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |