Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Kỳ | Đoạn từ UBND xã Đồng Kỳ - đến hết nhà ông Nguyễn Đức Lâm (đối diện nhà ông Nông Văn Hạ) - hướng đi Mỏ Trạng | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
502 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Vương | Các đoạn đường còn lại (xã Đồng Vương) - | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
503 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Mặt cắt 3B - 3B (dọc QL17) lô 2 mặt tiền - | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
504 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Mặt cắt 3B - 3B (dọc QL17) lô 1 mặt tiền - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
505 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Mặt cắt 3-3 (đường nội bộ) lô 2 mặt tiền - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
506 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Mặt cắt 3-3 (đường nội bộ) lô 1 mặt tiền - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
507 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các thửa đất bám trục đường khu dân cư không thuộc phân lô khu dân cư - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
508 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các lô 02 mặt tiền - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
509 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các lô 01 mặt tiền - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
510 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các thửa đất bám trục đường khu dân cư không thuộc phân lô khu dân cư - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
511 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các lô 02 mặt tiền - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
512 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các lô 01 mặt tiền - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
513 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các lô 02 mặt tiền - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
514 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các lô 01 mặt tiền - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
515 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn từ nhà ông Hiền (tiếp giáp với đường từ ngõ số 5 TDP Hoàng Hoa Thám) - đến nhà ông Thêm (tiếp giáp với đường vòng tránh hội) | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
516 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn từ ngõ số 5 thuộc TDP Hoàng Hoa Thám - đến đường vòng tránh hội TDP Chẽ (bao gồm cả đoạn qua nhà ông Khương Cử ra khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ) | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
517 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đường khu dân cư vòng quanh hồ sinh thái - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
518 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn tiếp giáp QL17 - đến hết đất nhà ông Bình (giáp khu đô thị mới TT Cầu Gồ) | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
519 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn Tiếp giáp TL292 - đến hết đất nhà ông Phố (giáp khu đô thị mới TT Cầu Gồ) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
520 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn từ Khu dân trung tâm xã Phồn Xương (nay là TT Phồn Xương), TDP Mạc 2 đi cầu Gián (xã Đồng Lạc) - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |