Trang chủ page 30
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
581 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tam Tiến | Đoạn ngã tư bản Quỳnh Lâu đi về phía Hố Tre - đến hết thửa đất của ông Hoàng Văn Đạm khoảng cách 500m | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
582 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tam Tiến | Đoạn ngã tư bản Quỳnh Lâu đi về phía Thị Cùng - đến hết thửa đất của ông Đỗ Việt Ngọc khoảng cách 500m | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
583 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường huyện/ đoạn nối TL294 đi TL292 (qua xã Tân Sỏi và xã Đồng Lạc) | - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
584 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới xã Đồng Kỳ | Các lô bám đường nội bộ khu dân cư - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
585 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới xã Đồng Kỳ | Các lô thuộc LK07, LK11 bám mặt đường đi cầu Ông Bang - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
586 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Trại Chuối xã Đồng Kỳ | Các lô bám đường nội bộ khu dân cư - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
587 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Trại Chuối xã Đồng Kỳ | Các lô thuộc LK01, LK02 bám mặt đường đi cầu Ông Bang - | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
588 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Cổng Châu, xã Đồng Hưu | Các lô bám đường nội bộ KDC - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
589 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Cổng Châu, xã Đồng Hưu | Các lô bám mặt đường đi UBND xã Đồng Hưu - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
590 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Trại Hồng, xã Hồng Kỳ | Các lô bám đường nội bộ KDC - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
591 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Trại Hồng, xã Hồng Kỳ | Các lô bám mặt đường 268 - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
592 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | KDC TT xã Xuân Lương | Lô bám mặt đường BT 6m - 2 mặt tiền - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
593 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | KDC TT xã Xuân Lương | Lô bám mặt đường BT 6m - 1 mặt tiền - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
594 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | KDC TT xã Xuân Lương | Lô bám mặt đường từ QL17 - đến Trụ sở UBND xã | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
595 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái - đến giáp đường 242 | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
596 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu đi về phía đường 242 - đến hết thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Thái | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
597 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu đi về phía Đồng Kỳ - đến hết thửa đất nhà ông Phạm Phú Lâm | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
598 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ giáp xã Đồng Kỳ - đến thửa đất nhà ông Phạm Phú Lâm xã Đồng Hưu | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
599 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ đường TL268 - đến hết đất xã Đồng Kỳ | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
600 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Quân - đến giáp đường 268 (trừ các lô thuộc khu dân cư Mới xã Đồng Kỳ) | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |