Trang chủ page 32
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
621 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Hương Vĩ | Đoạn từ giáp TT Bố Hạ - đến xã Đồng Kỳ | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
622 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Hồng Kỳ | Các đoạn đường còn lại (xã Hồng Kỳ) - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
623 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Hồng Kỳ | Đoạn từ UBND xã Hồng Kỳ đi về phía TT Bố Hạ - đến cầu Suối Cấy | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
624 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Hồng Kỳ | Đoạn từ UBND xã Hồng Kỳ đi về phía Mỏ Trạng - đến hết thửa đất nhà ông Dương Văn Sung (thôn Trại Hồng) (trừ các lô đất thuộc KDC Trại Hồng) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
625 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Kỳ | Các đoạn đường còn lại (xã Đồng Kỳ) - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
626 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Kỳ | Đoạn từ UBND xã Đồng Kỳ - đến khu dân cư Mới xã Đồng Kỳ- hướng đi TT Bố Hạ | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
627 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Kỳ | Đoạn từ UBND xã Đồng Kỳ - đến hết nhà ông Nguyễn Đức Lâm (đối diện nhà ông Nông Văn Hạ) - hướng đi Mỏ Trạng | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
628 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Vương | Các đoạn đường còn lại (xã Đồng Vương) - | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
629 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Vương | Đoạn từ cổng trại giam Đồng Vương đi về phía Mỏ Trạng - đến hết thửa đất nhà ông Vương Văn Thuyết | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
630 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Vương | Đoạn từ cổng trại giam Đồng Vương đi về phía TT Bố Hạ - đến hết thửa đất nhà ông Võ Văn Thành | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
631 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Vương | Đoạn từ ngã tư UBND xã đi Đồng Đảng hết nhà ông Lương Văn Việt - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
632 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Vương | Đoạn từ ngã ba rẽ vào UBND xã Đồng Vương đi về phía Mỏ Trạng - đến hết thửa đất nhà ông Thắng Thịnh (trừ các lô đất thuộc khu dân cư trung tâm xã Đồng Vương) | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
633 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Vương | Đoạn từ ngã ba rẽ vào UBND xã Đồng Vương đi phía TT Bố Hạ - đến hết thửa đất nhà ông Lã Văn Khen (trừ các lô đất thuộc khu dân cư trung tâm xã Đồng Vương) | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
634 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Vương | Đoạn từ giáp cầu Đồng Vương - đến ngã ba đi Đồng Tiến | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
635 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Tam Tiến | Đoạn từ ngã ba Mỏ Trạng - đến cầu Đồng Vương | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
636 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn (xã Đông Sơn) | Đoạn từ ngã ba thôn Bến Trăm đi Bến Lường (Lạng Sơn) - | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
637 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Đồng Lạc | Các đoạn còn lại đường 292 (xã Đồng Lạc) - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
638 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Đồng Lạc | Đoạn từ hồ Cây Gạo - đến đỉnh dốc Chỉ Chòe | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
639 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Đồng Lạc | Đoạn từ cửa nhà ông Lăng Văn Quang (KM15+7) - đến đến đường rẽ vào nhà ông Trần Văn Ngọ (Km14+6) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
640 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Tân Sỏi | Các đoạn còn lại của đường 292 (Xã Tân Sỏi) - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |