STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Đồng Lạc | Các đoạn còn lại đường 292 (xã Đồng Lạc) - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Đồng Lạc | Đoạn từ hồ Cây Gạo - đến đỉnh dốc Chỉ Chòe | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Đồng Lạc | Đoạn từ cửa nhà ông Lăng Văn Quang (KM15+7) - đến đến đường rẽ vào nhà ông Trần Văn Ngọ (Km14+6) | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Đồng Lạc | Các đoạn còn lại đường 292 (xã Đồng Lạc) - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Đồng Lạc | Đoạn từ hồ Cây Gạo - đến đỉnh dốc Chỉ Chòe | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Đồng Lạc | Đoạn từ cửa nhà ông Lăng Văn Quang (KM15+7) - đến đến đường rẽ vào nhà ông Trần Văn Ngọ (Km14+6) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Đồng Lạc | Các đoạn còn lại đường 292 (xã Đồng Lạc) - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Đồng Lạc | Đoạn từ hồ Cây Gạo - đến đỉnh dốc Chỉ Chòe | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Đồng Lạc | Đoạn từ cửa nhà ông Lăng Văn Quang (KM15+7) - đến đến đường rẽ vào nhà ông Trần Văn Ngọ (Km14+6) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |