Trang chủ page 33
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
641 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Tân Sỏi | Đoạn từ đường rẽ vào thôn Phú Bản - đến ngã 3 đường rẽ vào thôn Tân Sỏi (trước cửa nhà ông Hương) | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
642 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Tân Sỏi | Đoạn từ KDC phân lô thôn Cầu đi qua UBND xã Tân Sỏi qua bưu điện - đến đường rẽ vào thôn Phú Bản xã Tân Sỏi | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
643 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Tân Sỏi | Đoạn từ đầu cầu Sỏi - đến hết KDC phân lô thôn Cầu | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
644 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư Đồng Lều giáp nhà máy may - thị trấn Bố Hạ | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
645 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô thuộc Khu dân Đồng Quán - thị trấn Bố Hạ | - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
646 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | Các thửa đất bám trục đường khu dân cư không thuộc phân lô KDC - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
647 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | Đất hỗn hợp thương mại dịch vụ (mặt cắt đường từ 20m - đến 22m) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
648 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | Đất ở liền kề LK01 và LK02 (tổng cộng 76 lô) gắp đường khu vực mặt cắt đường 21m (lòng đường 9m, hè 6m/bên); giáp đường nội bộ mặt cắt đường 20m (lòng - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
649 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | BT01 và BT02 (tổng cộng 42 lô) giáp đường liên khu vực mặt cắt đường 22m (lòng đường 10m, hè 6m/bên); đường nội bộ mặt cắt đường 20m (lòng đường 8m; h - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
650 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Các thửa đất bám mặt đường KDC không thuộc phân lô KDC mới TT Bố Hạ (Đoạn từ nhà ông Thiêm qua nhà ông Sinh - đến nhà ông Quang (giáp nghĩa trang Đồi Mồ)) | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
651 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt đường Tỉnh lộ 292, đường nhựa rộng khoảng 9m, thuộc phân lô N01, N18 - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
652 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt đường 26,5m đoạn phía ngoài tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N02, N03 - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
653 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt ngang đường 26,5m đoạn phía trong tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N04, N13 - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
654 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt ngang đường 16m (lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên) thuộc phân lô N01, N03, N16, N18, N02, N05, N07 (các phân lô thuộc làn thứ 2 của đường tỉnh l - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
655 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt ngang đường 15m (lòng đường 7m, vỉa hè 4m/bên) phân lô N05, N07 và toàn bộ phân lô N06, N08, N09 - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
656 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt còn lại của N10 - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
657 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Các phân lô còn lại khu vực bên trong gần làng, nghĩa trang gồm 1 mặt phân lô N10, N04 và toàn bộ phân lô N11, N12 - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
658 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Đất biệt thự bám lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên thuộc phân lô BT1 (mật độ xây dựng 50%) - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
659 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Bố Hạ | Đoạn từ nhà ông Khởi - đến hết nhà ông Quyết | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
660 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Bố Hạ | Đoạn từ hết nhà ông Cộng - đến hết nhà ông Vượng | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |