Trang chủ page 122
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2421 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Đoạn từ tiếp giáp cống Cầu Gồ - đến hết trường THCS Phồn Xương cũ | 5.400.000 | 3.300.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2422 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Đoạn từ hết Bưu Điện huyện Yên Thế - đến cống Cầu Gồ | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2423 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Đoạn từ hết đất nhà ông Viên - đến hết Bưu Điện huyện Yên Thế | 7.700.000 | 4.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2424 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Đoạn từ hết Ngân hàng NN & PTNT - đến hết nhà ông Viên | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2425 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Đoạn từ ngã tư trung tâm huyện - đến hết Ngân hàng NN & PTNT (Trừ các lô thuộc khu LHTT Huyện) | 11.300.000 | 6.800.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2426 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Đoạn từ Tòa án nhân dân huyện - đến giáp xã Tam Hiệp | 7.700.000 | 4.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2427 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Đoạn từ đường rẽ vào trường mầm non - đến hết đất Tòa án nhân dân huyện | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2428 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Đoạn từ ngã tư trung tâm huyện - đến đường vào trường mầm non | 11.300.000 | 6.800.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2429 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu tổ hợp dịch vụ kết hợp dân cư xã Đồng Hưu | Các lô bám đường nội bộ KDC - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2430 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu tổ hợp dịch vụ kết hợp dân cư xã Đồng Hưu | Các lô bám mặt đường đi UBND xã Đồng Hưu - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2431 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư bản Đồn xã Canh Nậu | - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2432 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư bản Quỳnh Lâu, xã Tam Tiến | Các lô 02 mặt tiền - | 6.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2433 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư bản Quỳnh Lâu, xã Tam Tiến | Các lô 01 mặt tiền (LK01, LK02, LK03, LK04), mặt cắt đường 20m (lòng đường 8m, hè 6m/bên) - | 6.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2434 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Tân An, xã An Thượng | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2435 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư trung tâm xã Đồng Vương | Các lô bám đường nội bộ KDC - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2436 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư trung tâm xã Đồng Vương | Các lô bám mặt đường 268 - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2437 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 292C (từ TT Bố Hạ qua xã Đông Sơn đi CĐ nghề Đông Bắc) | Các đoạn đường còn lại - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2438 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 292C (từ TT Bố Hạ qua xã Đông Sơn đi CĐ nghề Đông Bắc) | Đoạn từ cổng nhà ông Toàn - đến ngã 3 Bến Trăm | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2439 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 292C (từ TT Bố Hạ qua xã Đông Sơn đi CĐ nghề Đông Bắc) | Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến hết nhà ông Toàn (thôn Bến Trăm) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2440 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 292C (từ TT Bố Hạ qua xã Đông Sơn đi CĐ nghề Đông Bắc) | Đoạn từ Nghĩa trang Liệt sĩ xã Đông Sơn - đến UBND xã | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |