Trang chủ page 127
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2521 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | BT01 và BT02 (tổng cộng 42 lô) giáp đường liên khu vực mặt cắt đường 22m (lòng đường 10m, hè 6m/bên); đường nội bộ mặt cắt đường 20m (lòng đường 8m; h - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2522 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Các thửa đất bám mặt đường KDC không thuộc phân lô KDC mới TT Bố Hạ (Đoạn từ nhà ông Thiêm qua nhà ông Sinh - đến nhà ông Quang (giáp nghĩa trang Đồi Mồ)) | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2523 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt đường Tỉnh lộ 292, đường nhựa rộng khoảng 9m, thuộc phân lô N01, N18 - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2524 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt đường 26,5m đoạn phía ngoài tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N02, N03 - | 7.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2525 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt ngang đường 26,5m đoạn phía trong tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N04, N13 - | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2526 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt ngang đường 16m (lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên) thuộc phân lô N01, N03, N16, N18, N02, N05, N07 (các phân lô thuộc làn thứ 2 của đường tỉnh l - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2527 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt ngang đường 15m (lòng đường 7m, vỉa hè 4m/bên) phân lô N05, N07 và toàn bộ phân lô N06, N08, N09 - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2528 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt còn lại của N10 - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2529 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Các phân lô còn lại khu vực bên trong gần làng, nghĩa trang gồm 1 mặt phân lô N10, N04 và toàn bộ phân lô N11, N12 - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2530 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Đất biệt thự bám lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên thuộc phân lô BT1 (mật độ xây dựng 50%) - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2531 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Bố Hạ | Đoạn từ nhà ông Khởi - đến hết nhà ông Quyết | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2532 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Bố Hạ | Đoạn từ hết nhà ông Cộng - đến hết nhà ông Vượng | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2533 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Bố Hạ | Đoạn từ hết nhà bà Hồng (TDP Tân Tiến) - đến hết nhà ông Cộng | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2534 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Bố Hạ | Đoạn từ hết nhà ông Tùng - đến hết cầu ông Bang | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2535 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Bố Hạ | Đoạn từ ngã tư ba gốc - đến hết nhà Tùng | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2536 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Bố Hạ | Đoạn từ hết đất nhà ông Vinh Tiếp - đến hết đất nhà máy gạch cũ | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2537 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Bố Hạ | Đoạn từ ngã tư Ba Gốc - đến hết nhà đất nhà ông Vinh Tiếp | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2538 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Bố Hạ | Các đoạn đường còn lại trong các TDP (trước đây là các thôn thuộc xã Bố Hạ cũ) thuộc TT Bố Hạ - | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2539 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Bố Hạ | Các đoạn đường còn lại trong các TDP (trước đây là các phố thuộc TT Bố Hạ cũ) thuộc TT Bố Hạ - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2540 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Bố Hạ | Đoạn nối TL 292 - đến TL 242 (đi vòng qua chợ mới) | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |