Trang chủ page 136
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2701 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Mặt cắt 3B - 3B (dọc QL17) lô 2 mặt tiền - | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2702 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Mặt cắt 3B - 3B (dọc QL17) lô 1 mặt tiền - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2703 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Mặt cắt 3-3 (đường nội bộ) lô 2 mặt tiền - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2704 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương - THỊ TRẤN PHỒN XƯƠNG | Mặt cắt 3-3 (đường nội bộ) lô 1 mặt tiền - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2705 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các thửa đất bám trục đường khu dân cư không thuộc phân lô khu dân cư - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2706 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các lô 02 mặt tiền - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2707 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các lô 01 mặt tiền - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2708 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các thửa đất bám trục đường khu dân cư không thuộc phân lô khu dân cư - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2709 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các lô 02 mặt tiền - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2710 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các lô 01 mặt tiền - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2711 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các lô 02 mặt tiền - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2712 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ (nay là thị trấn Phồn Xương) | Các lô 01 mặt tiền - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2713 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn từ nhà ông Hiền (tiếp giáp với đường từ ngõ số 5 TDP Hoàng Hoa Thám) - đến nhà ông Thêm (tiếp giáp với đường vòng tránh hội) | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2714 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn từ ngõ số 5 thuộc TDP Hoàng Hoa Thám - đến đường vòng tránh hội TDP Chẽ (bao gồm cả đoạn qua nhà ông Khương Cử ra khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ) | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2715 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đường khu dân cư vòng quanh hồ sinh thái - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2716 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn tiếp giáp QL17 - đến hết đất nhà ông Bình (giáp khu đô thị mới TT Cầu Gồ) | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2717 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn Tiếp giáp TL292 - đến hết đất nhà ông Phố (giáp khu đô thị mới TT Cầu Gồ) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2718 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn từ Khu dân trung tâm xã Phồn Xương (nay là TT Phồn Xương), TDP Mạc 2 đi cầu Gián (xã Đồng Lạc) - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2719 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn từ hết đất nhà bà Mão - đến nhà văn hóa thôn Đồng Nhân | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2720 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Phồn Xương | Đoạn từ đường rẽ nhà ông Tuyên - đến nhà bà Mão (TDP Hồi) | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |