Trang chủ page 140
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2781 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường huyện/ đoạn nối TL294 đi TL292 (qua xã Tân Sỏi và xã Đồng Lạc) | - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2782 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới xã Đồng Kỳ | Các lô bám đường nội bộ khu dân cư - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2783 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới xã Đồng Kỳ | Các lô thuộc LK07, LK11 bám mặt đường đi cầu Ông Bang - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2784 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Trại Chuối xã Đồng Kỳ | Các lô bám đường nội bộ khu dân cư - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2785 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Trại Chuối xã Đồng Kỳ | Các lô thuộc LK01, LK02 bám mặt đường đi cầu Ông Bang - | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2786 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Cổng Châu, xã Đồng Hưu | Các lô bám đường nội bộ KDC - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2787 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Cổng Châu, xã Đồng Hưu | Các lô bám mặt đường đi UBND xã Đồng Hưu - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2788 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Trại Hồng, xã Hồng Kỳ | Các lô bám đường nội bộ KDC - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2789 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Trại Hồng, xã Hồng Kỳ | Các lô bám mặt đường 268 - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2790 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | KDC TT xã Xuân Lương | Lô bám mặt đường BT 6m - 2 mặt tiền - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2791 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | KDC TT xã Xuân Lương | Lô bám mặt đường BT 6m - 1 mặt tiền - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2792 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | KDC TT xã Xuân Lương | Lô bám mặt đường từ QL17 - đến Trụ sở UBND xã | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2793 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái - đến giáp đường 242 | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2794 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu đi về phía đường 242 - đến hết thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Thái | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2795 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu đi về phía Đồng Kỳ - đến hết thửa đất nhà ông Phạm Phú Lâm | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2796 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ giáp xã Đồng Kỳ - đến thửa đất nhà ông Phạm Phú Lâm xã Đồng Hưu | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2797 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ đường TL268 - đến hết đất xã Đồng Kỳ | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2798 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Quân - đến giáp đường 268 (trừ các lô thuộc khu dân cư Mới xã Đồng Kỳ) | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2799 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 - đến hết đất hội trường thôn Trại Quân | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2800 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ giáp cầu ông Bang - đến hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |