Trang chủ page 146
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2901 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã An Thượng | Đoạn ngã tư thôn Cầu Thầy đi về phía đập đá ong hết địa phận xã An Thượng - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2902 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tam Tiến | Các đoạn đường còn lại - | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2903 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tam Tiến | Đoạn ngã tư bản Quỳnh Lâu đi về phía bản Đồng Tiên - đến ngã tư cũ | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2904 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tam Tiến | Đoạn ngã tư bản Quỳnh Lâu đi về phía Tiến Thắng - đến hết thửa đất của bà Phạm Thị Tỵ khoảng cách 500m | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2905 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tam Tiến | Đoạn ngã tư bản Quỳnh Lâu đi về phía Hố Tre - đến hết thửa đất của ông Hoàng Văn Đạm khoảng cách 500m | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2906 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294B qua Xã Tam Tiến | Đoạn ngã tư bản Quỳnh Lâu đi về phía Thị Cùng - đến hết thửa đất của ông Đỗ Việt Ngọc khoảng cách 500m | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2907 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường huyện/ đoạn nối TL294 đi TL292 (qua xã Tân Sỏi và xã Đồng Lạc) | - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2908 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới xã Đồng Kỳ | Các lô bám đường nội bộ khu dân cư - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2909 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới xã Đồng Kỳ | Các lô thuộc LK07, LK11 bám mặt đường đi cầu Ông Bang - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2910 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Trại Chuối xã Đồng Kỳ | Các lô bám đường nội bộ khu dân cư - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2911 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Trại Chuối xã Đồng Kỳ | Các lô thuộc LK01, LK02 bám mặt đường đi cầu Ông Bang - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2912 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Cổng Châu, xã Đồng Hưu | Các lô bám đường nội bộ KDC - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2913 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Cổng Châu, xã Đồng Hưu | Các lô bám mặt đường đi UBND xã Đồng Hưu - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2914 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Trại Hồng, xã Hồng Kỳ | Các lô bám đường nội bộ KDC - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2915 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư thôn Trại Hồng, xã Hồng Kỳ | Các lô bám mặt đường 268 - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2916 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | KDC TT xã Xuân Lương | Lô bám mặt đường BT 6m - 2 mặt tiền - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2917 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | KDC TT xã Xuân Lương | Lô bám mặt đường BT 6m - 1 mặt tiền - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2918 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | KDC TT xã Xuân Lương | Lô bám mặt đường từ QL17 - đến Trụ sở UBND xã | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2919 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái - đến giáp đường 242 | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2920 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu đi về phía đường 242 - đến hết thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Thái | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |