Trang chủ page 173
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3441 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ hết đất nhà ông Ánh (TDP Kem) - đến hết đất thị trấn Nham Biền (TDP Kem) | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3442 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ gầm cầu Bến Đám đi xã Tân Liễu - đến hết địa phận TT Nham Biền | 2.200.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3443 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ đường Trần Nhân Tông(đường tỉnh 299) - đến gầm cầu Bến Đám | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3444 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Phố Ba Tổng - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm rẽ thôn Biền Đông, xã Cảnh Thụy - đến điểm cuối giáp với đường Pháp Loa | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3445 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Phố Ba Tổng - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ Đình Ba Tổng - đến điểm rẽ thôn Biền Đông xã Cảnh Thụy | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3446 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường Ngô Uông - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm giao cắt với đường Phạm Túc Minh - đến điểm cuối tiếp giáp Hoàng Hoa Thám | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3447 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ hết đất nhà ông Cừa - đến đầu cầu Bến Đám | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3448 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ Kiểm Lâm cũ - đến hết đất nhà ông Cừa | 4.500.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3449 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ Bưu điện huyện - đến hết đất Kiểm Lâm cũ | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3450 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường Lưu Viết Thoảng - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm cắt với đường Pháp Loa - đến điểm giao đường Hoàng Hoa Thám | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3451 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường Lưu Viết Thoảng - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm đầu đường (Nhà bà Sáu Cứ) - đến đoạn giao cắt đường Pháp Loa (nhà bà Quỹ Đức) | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3452 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường Phạm Túc Minh - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ đường Đào Sư Tích - đến điểm giao đường Ngô Uông | 5.400.000 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3453 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường Phạm Túc Minh - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ nhà văn hóa Tổ dân phố 3 - đến điểm giao cắt đường Đào Sư Tích | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3454 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường Pháp Loa - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm cắt với đường Trần Hưng Đạo - đến điểm cuối đường phố Ba Tổng | 7.500.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3455 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường Pháp Loa - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ vị trí điểm đầu (Phía Nam của chợ Neo) - đến điểm giao cắt với đường Trần Hưng Đạo | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3456 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường Đào Sư Tích - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | - | 5.400.000 | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3457 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường Nguyễn Viết Chất - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | - | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3458 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường Lê Đức Trung - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | - | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3459 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường Hoàng Hoa Thám - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | từ điểm đầu giao đường tỉnh 299 (đường 398 cũ) - đến cây xăng Anh Phong | 8.400.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3460 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm giao - đến đường Pháp Loa đến Cống Buộm | 8.400.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |